Có 2 kết quả:

熔浆 róng jiāng ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧㄤ熔漿 róng jiāng ㄖㄨㄥˊ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) magma
(2) molten lava

Từ điển Trung-Anh

(1) magma
(2) molten lava